Có 2 kết quả:
賠付 péi fù ㄆㄟˊ ㄈㄨˋ • 赔付 péi fù ㄆㄟˊ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay out
(2) to compensate
(3) (insurance) payment
(2) to compensate
(3) (insurance) payment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay out
(2) to compensate
(3) (insurance) payment
(2) to compensate
(3) (insurance) payment
Bình luận 0